Có 2 kết quả:

满手 mǎn shǒu ㄇㄢˇ ㄕㄡˇ滿手 mǎn shǒu ㄇㄢˇ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

handful

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

handful

Bình luận 0